Viêm mãn tính là gì? Các nghiên cứu khoa học về Viêm mãn tính

Viêm mãn tính là tình trạng viêm kéo dài hàng tuần đến hàng tháng, đặc trưng bởi xâm nhập kéo dài của lympho và đại thực bào cùng quá trình xơ hóa. Tình trạng này làm thay đổi cấu trúc mô, tăng sinh collagen và mạch máu vi thể, gây xơ hóa và giảm chức năng cơ quan theo thời gian kéo dài.

Định nghĩa viêm mãn tính

Viêm mãn tính là phản ứng miễn dịch kéo dài, diễn ra trong nhiều tuần, thậm chí nhiều tháng, đặc trưng bởi sự xâm nhập của các tế bào lympho, đại thực bào và nguyên bào sợi. Khác với viêm cấp tính vốn khởi phát nhanh và kết thúc sớm, viêm mãn tính duy trì hoạt động kích thích miễn dịch không ngừng, dẫn đến tổn thương mô liên tục và quá trình sửa chữa quá mức.

Trong viêm mãn tính, cấu trúc và chức năng của mô bị thay đổi rõ rệt: mô liên kết tăng sinh, mạch máu phát triển lạ thường, và có thể hình thành sẹo xơ. Các dấu hiệu lâm sàng có thể nhẹ hoặc thầm lặng nhưng tổn thương mô dưới kính hiển vi vẫn tiến triển, biểu hiện qua tăng sinh nguyên bào sợi và lắng đọng collagen.

Viêm mãn tính được xem là nền tảng sinh học của nhiều bệnh mạn tính phổ biến như xơ gan, viêm khớp dạng thấp, bệnh mạch vành và ung thư. Quá trình viêm kéo dài không chỉ gây tổn thương cục bộ mà còn tạo ra môi trường pro-tumorigenic, góp phần vào sự phát triển và tiến triển của khối u NCBI – Chronic Inflammation Review.

Cơ chế bệnh sinh

Viêm mãn tính khởi nguồn từ mất cân bằng giữa tín hiệu kích thích viêm và cơ chế điều hòa âm tính của hệ miễn dịch. Đại thực bào và lympho T tiếp tục tiết cytokine pro-inflammatory như TNF-α, IL-1β và IL-6, duy trì trạng thái kích hoạt và thu hút thêm tế bào viêm đến mô tổn thương.

Phản ứng viêm kéo dài dẫn đến thay đổi thành phần ma trận ngoại bào (ECM): tăng biểu hiện metalloproteinases (MMPs) để phân giải ECM, đồng thời kích hoạt nguyên bào sợi sinh collagen mới, gây xơ hóa. Sự xáo trộn liên tục giữa phân hủy và tái tạo tạo nên mô sẹo không đàn hồi, ảnh hưởng chức năng cơ quan.

Đồng thời, quá trình oxi hóa và stress oxy hóa do sản xuất quá mức các gốc tự do (ROS) góp phần phá hủy lipid màng tế bào và DNA, thúc đẩy đột biến và chết tế bào theo cơ chế hoại tử hoặc pyroptosis. Một số mô hình toán học mô tả cân bằng giữa tín hiệu kích thích (S) và điều hòa (R) trong viêm như:

Inflammation Intensity=SR \text{Inflammation Intensity} = \frac{S}{R}

trong đó tăng S (cytokine, ROS) hoặc giảm R (anti-inflammatory mediators) đều đẩy phản ứng viêm sang giai đoạn mãn tính Nature Reviews Immunology – Mechanisms of Chronic Inflammation.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Viêm mãn tính có thể khởi phát do nhiều nguyên nhân khác nhau hoặc kết hợp nhiều yếu tố nguy cơ. Một số tác nhân phổ biến bao gồm:

  • Nhiễm trùng mạn: sự tồn tại kéo dài của vi khuẩn (Helicobacter pylori ở dạ dày), virus (HBV, HCV) hoặc ký sinh trùng.
  • Tiếp xúc với chất độc: khói thuốc lá, ô nhiễm không khí, kim loại nặng, hóa chất công nghiệp và bụi silica.
  • Bệnh tự miễn: trong viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, bệnh Crohn, hệ miễn dịch tấn công mô bình thường.
  • Lối sống và dinh dưỡng: thừa cân, tiểu đường type 2, thiếu vận động, stress kéo dài và chế độ ăn nhiều đường, chất béo bão hòa.

Các yếu tố di truyền và tuổi tác cũng ảnh hưởng mức độ nhạy cảm: polymorphism gen cytokine hoặc yếu tố phiên mã NF-κB có thể làm tăng đáp ứng viêm; người cao tuổi có khả năng điều hòa miễn dịch kém hơn, dễ chuyển sang giai đoạn mãn tính WHO – Inflammation Fact Sheet.

Phân loại

Viêm mãn tính được chia thành các dạng chính dựa trên nguyên nhân, tổn thương mô và hình thái mô học:

  • Viêm mãn tính không đặc hiệu: mô liên kết tại chỗ bị xâm nhập tế bào viêm nhưng không xác định được tác nhân cụ thể.
  • Viêm mãn tính đặc hiệu: do tác nhân rõ ràng (vi khuẩn, virus, dị nguyên), mô học thường có ổ hoại tử và tổ chức hạt.
  • Viêm hạt: hình thành nốt u hạt, tập trung đại thực bào và tế bào khổng lồ Langhans, đặc trưng cho lao phổi, giang mai giai đoạn muộn.
Loại viêmĐặc điểm mô họcVí dụ
Không đặc hiệu Xâm nhập lympho, đại thực bào, xơ hóa nhẹ Viêm da mãn
Đặc hiệu Ổ hoại tử trung tâm, rải rác nguyên bào sợi Viêm gan virus mạn
Viêm hạt U hạt, tế bào khổng lồ, xơ hóa quanh nốt Lão, sarcoidosis

Phân loại chính xác giúp lâm sàng định hướng xét nghiệm, lựa chọn thuốc điều hòa miễn dịch và đánh giá tiên lượng Mayo Clinic – Chronic Inflammation Overview.

Đặc điểm mô học và sinh hóa

Mô học viêm mãn tính thể hiện rõ qua sự xâm nhập kéo dài của lympho T, đại thực bào và nguyên bào sợi vào mô đích. Các ổ viêm không tập trung thành củ viêm cấp tính mà phân tán, kèm theo tăng sinh mạch máu vi thể và xơ hóa quanh các ổ viêm.

Trên mặt cắt mô học, có thể quan sát được lắng đọng collagen dày lên, cấu trúc sinh học của mô liên kết thay đổi, dẫn đến mất đàn hồi và biến dạng cấu trúc. Số lượng nguyên bào sợi gia tăng kéo dài là nguyên nhân chính hình thành sẹo xơ và mô bất hoạt chức năng.

Về mặt sinh hóa, đặc trưng bởi nồng độ CRP và ESR tăng mạn tính, cùng với sự phóng thích liên tục của cytokine pro-inflammatory (TNF-α, IL-1β, IL-6) và chemokine (CCL2, CXCL8). Nồng độ malondialdehyde (MDA) – chỉ dấu stress oxy hóa – cũng tăng cao, chứng tỏ ROS đóng vai trò trọng yếu trong tổn thương mô và kích hoạt các đường tín hiệu NF-κB NCBI – Chronic Inflammation Review.

Biến chứng toàn thân và tại chỗ

Viêm mãn tính tại chỗ có thể gây xơ hóa cục bộ, mất chức năng cơ quan như xơ phổi sau viêm phổi mạn, hoặc xơ gan trong viêm gan virus mạn. Mô sẹo không đàn hồi làm giảm khả năng giãn nở và tái tạo của cơ quan, dẫn đến suy giảm chức năng lâu dài.

Toàn thân, viêm mãn tính liên quan chặt chẽ với bệnh lý tim mạch (xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim), rối loạn chuyển hóa (kháng insulin, tiểu đường type 2), và tăng nguy cơ ung thư (đại tràng, vú, dạ dày) do môi trường pro-tumorigenic Frontiers in Immunology – Chronic Inflammation Pathways.

  • Tim mạch: viêm nội mạc và mỡ hóa tiểu động mạch dẫn đến xơ vữa.
  • Chuyển hóa: cytokine làm giảm đáp ứng insulin, tăng đường huyết.
  • Ung thư: ROS và cytokine thúc đẩy đột biến, tăng sinh mạch máu khối u.
  • Xơ hóa mô: phổi, gan, thận đều có thể hình thành sẹo xơ lan tỏa.

Chẩn đoán lâm sàng và cận lâm sàng

Triệu chứng viêm mãn tính thường không đặc hiệu: mệt mỏi, sốt nhẹ dao động, đau khớp kéo dài, gầy sút cân. Khám lâm sàng có thể phát hiện sưng khớp, gan—lách to hoặc dấu hiệu tổn thương mô bì qua soi da.

Cận lâm sàng bao gồm xét nghiệm máu và hình ảnh. CRP và ESR là xét nghiệm cơ bản, kết hợp công thức máu toàn phần để đánh giá bạch cầu lympho tăng. Sinh hóa huyết thanh có thể thấy tăng men gan, creatinin máu nếu cơ quan đích bị tổn thương.

Xét nghiệmChỉ sốÝ nghĩa
CRP>10 mg/LViêm mạn đang hoạt động
ESR>20 mm/hPhản ứng viêm kéo dài
ALT/ASTALT/AST tăngTổn thương gan mạn
RF, anti-CCPDương tínhChẩn đoán viêm khớp dạng thấp

Hình ảnh học: siêu âm Doppler phát hiện tăng sinh mạch và lưu lượng tăng tại vùng viêm; MRI và CT scan giúp đánh giá mức độ xơ hóa, tổn thương cơ quan sâu. Sinh thiết mô khi cần xác định loại viêm đặc hiệu hoặc loại trừ ác tính Mayo Clinic – Chronic Inflammation Overview.

Điều trị và quản lý

Mục tiêu điều trị là kiểm soát tình trạng viêm, bảo vệ cơ quan đích và ngăn ngừa xơ hóa. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) và corticosteroid liều thấp được sử dụng để giảm triệu chứng và nồng độ cytokine pro-inflammatory.

Trong bệnh tự miễn, thường kết hợp thuốc điều biến miễn dịch (methotrexate, azathioprine) hoặc thuốc sinh học (anti-TNF, anti-IL-6) để ức chế chọn lọc các đường tín hiệu viêm. Liều và phác đồ cá thể hóa dựa trên tình trạng lâm sàng, phản ứng phụ và nguy cơ nhiễm trùng.

  • NSAIDs: giảm đau, hạ sốt, giảm CRP/ESR.
  • Corticosteroids: ức chế đa hướng, cần giám sát tác dụng phụ (loãng xương, đái tháo đường).
  • Thuốc điều biến miễn dịch: methotrexate, sulfasalazine cho viêm khớp, bệnh Crohn.
  • Thuốc sinh học: infliximab, tocilizumab, secukinumab cho các bệnh nặng kháng trị.

Phòng ngừa và chiến lược công cộng

Chiến lược phòng ngừa tập trung vào giảm tiếp xúc với yếu tố khởi phát: bỏ thuốc lá, hạn chế ô nhiễm không khí, kiểm soát nhiễm trùng mạn qua tiêm chủng (viêm gan B) và xử lý nước sạch. Khuyến khích chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa (rau xanh, quả mọng), giảm đường và chất béo bão hòa.

Vận động thể lực đều đặn giúp cải thiện tình trạng viêm mạch, tăng cường miễn dịch qua biểu hiện IL-10 và adiponectin. Chương trình giáo dục cộng đồng cần kết hợp truyền thông về dinh dưỡng, hoạt động thể chất và kiểm soát stress tâm lý để duy trì cân bằng viêm/kháng viêm WHO – Inflammation Fact Sheet.

Hướng nghiên cứu và triển vọng

Các hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào liệu pháp nhắm mục tiêu cytokine và điều hòa miễn dịch: kháng thể đơn dòng anti-IL-6 (tocilizumab), anti-TNF-α (infliximab), và small molecule inhibitors nhắm NF-κB hoặc JAK/STAT. Liệu pháp kết hợp giữa thuốc sinh học và điều chỉnh vi sinh đường ruột (probiotic, prebiotic) đang được đánh giá lâm sàng.

Công nghệ single-cell RNA sequencing và spatial transcriptomics tạo cơ hội khám phá heterogeneity tế bào trong ổ viêm, giúp phát triển thuốc cá thể hóa. Mô hình organoid và hệ vi mạch mô (organ-on-chip) mô phỏng môi trường viêm giả lập in vitro, rút ngắn thời gian thử nghiệm lâm sàng và giảm phụ thuộc mô hình động vật Frontiers in Immunology – Chronic Inflammation Pathways.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm mãn tính:

Helicobacter pylori và Ung thư Dạ dày: Những Yếu tố Định hình Nguy cơ Bệnh Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 23 Số 4 - Trang 713-739 - 2010
Tổng quan: Helicobacter pylori là một tác nhân gây bệnh dạ dày chiếm khoảng 50% dân số thế giới. Nhiễm trùng với H. pylori gây viêm mãn tính và gia tăng đáng kể nguy cơ phát triển bệnh loét tá tràng và dạ dày cũng như ung thư dạ dày. Nhiễm trùng với H. pylori là yếu tố nguy cơ mạnh nhất được biết đến đối với ung thư dạ dày, đây là nguyên nhân đứng thứ hai gây tử vong liên quan đến ung thư trên toà...... hiện toàn bộ
#Helicobacter pylori #ung thư dạ dày #viêm mãn tính #bệnh loét dạ dày và tá tràng #yếu tố vật chủ #miễn dịch #phức hợp nối biểu mô #yếu tố môi trường #đa dạng di truyền #yếu tố virulence #kết quả lâm sàng
Hướng dẫn của Liên đoàn Thần kinh Châu Âu / Hội Thần kinh Ngoại vi về việc quản lý bệnh đa dây thần kinh viêm mạn tính mất myelin: Báo cáo của lực lượng đặc nhiệm chung của Liên đoàn Thần kinh Châu Âu và Hội Thần kinh Ngoại vi - Sửa đổi lần đầu tiên Dịch bởi AI
European Journal of Neurology - Tập 17 Số 3 - Trang 356-363 - 2010
Bối cảnh:  Các hướng dẫn đồng thuận về định nghĩa, điều tra và điều trị bệnh viêm đa dây thần kinh mạn tính mất myelin (CIDP) đã được công bố trước đó trên Tạp chí Thần kinh Châu ÂuTạp chí Hệ thần kinh Ngoại vi.Mục tiêu:  Để xem xét lại những hướng dẫn này.... hiện toàn bộ
Tình trạng viêm trong vết thương mãn tính Dịch bởi AI
International Journal of Molecular Sciences - Tập 17 Số 12 - Trang 2085
Những vết thương mãn tính không lành được gây ra gánh nặng lớn về mặt sinh học, tâm lý, xã hội và tài chính đối với cả bệnh nhân và hệ thống y tế rộng lớn hơn. Tình trạng viêm nghiêm trọng bệnh lý đóng một vai trò quan trọng trong việc phá vỡ quá trình lành vết thương bình thường. Nguyên nhân của vết thương mãn tính (loét tĩnh mạch, động mạch, do áp lực và tiểu đường) có thể được nghiên cứ...... hiện toàn bộ
#vết thương mãn tính #viêm #điều trị #băng bó #kháng sinh #nghiên cứu dược phẩm
Nhiễm trùng như một nguyên nhân có thể ngăn ngừa chính của ung thư ở người Dịch bởi AI
Journal of Internal Medicine - Tập 248 Số 3 - Trang 171-183 - 2000
Tóm tắt. Kuper H, Adami H‐O & Trichopoulos D (Trường Công cộng Harvard, Boston, MA, Hoa Kỳ; Viện Karolinska, Stockholm, Thụy Điển; Trường Y Đại học Athens, Hy Lạp). Nhiễm trùng như một nguyên nhân có thể ngăn ngừa chính của ung thư ở người (Y học Nội khoa trong thế kỷ 21). J Intern Med 2000; 248: 171–183....... hiện toàn bộ
#nhiễm trùng #ung thư #khối u ác tính #cơ chế gây ung thư #viêm mãn tính
Hướng tới các tiêu chí phân loại mới cho viêm khớp vô căn vị thành niên: Những bước đầu tiên, Tổ chức Thí nghiệm Quốc tế Thần kinh Nhi khoa Dịch bởi AI
Journal of Rheumatology - Tập 46 Số 2 - Trang 190-197 - 2019
Mục tiêu.Để xem xét lại các tiêu chí phân loại viêm khớp vô căn vị thành niên (JIA) hiện tại của Liên đoàn Quốc tế các Hiệp hội Thấp khớp (ILAR) bằng cách tiếp cận dựa trên bằng chứng, sử dụng các biện pháp lâm sàng và xét nghiệm labo định kỳ có sẵn trên toàn thế giới, nhằm xác định các nhóm lâm sàng đồng nhất và phân biệt các hình thức viêm khớp mạn tính...... hiện toàn bộ
#Viêm khớp vô căn vị thành niên #phân loại #đồng thuận quốc tế #yếu tố thấp khớp #viêm khớp mạn tính
Đại dịch học về viêm gan B mãn tính âm tính với HBeAg và các biến thể precore và core promoter trên toàn thế giới Dịch bởi AI
Journal of Viral Hepatitis - Tập 9 Số 1 - Trang 52-61 - 2002
Viêm gan B là một căn bệnh nghiêm trọng đang lưu hành ở nhiều vùng trên thế giới. Một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân viêm gan B mãn tính (CHB) bị nhiễm một dạng biến thể của virus viêm gan B (HBV) làm giảm hoặc làm mất sự sản xuất kháng nguyên e viêm gan B (HBeAg). Mục đích của bài tổng quan tài liệu này là mô tả dịch tễ học của CHB âm tính với HBeAg (e-CHB) trên toàn cầu. Một cuộc tìm kiếm tài l...... hiện toàn bộ
#Viêm gan B #mãn tính #âm tính với HBeAg #biến thể precore #biến thể core promoter #dịch tễ học.
Phát triển tiêu chí chẩn đoán và điểm số tiên lượng cho suy gan cấp trên nền gan mạn tính liên quan đến virus viêm gan B Dịch bởi AI
Gut - Tập 67 Số 12 - Trang 2181-2191 - 2018
Mục tiêuĐịnh nghĩa về suy gan cấp trên nền gan mạn tính (ACLF) dựa trên xơ gan, không phân biệt nguyên nhân, vẫn còn nhiều tranh cãi. Nghiên cứu này nhằm làm rõ đặc điểm lâm sàng và bệnh lý của bệnh nhân có ACLF liên quan đến virus viêm gan B (HBV-ACLF) trong một nghiên cứu tiến cứu và phát triển tiêu chí chẩn đoán mới cùng với điểm số tiên lượng cho nhữn...... hiện toàn bộ
#suy gan cấp trên nền gan mạn tính #virus viêm gan B #tiêu chí chẩn đoán #điểm số tiên lượng
Sự kiệt sức của tế bào T trong nhiễm virus viêm gan B mãn tính: Kiến thức hiện tại và ý nghĩa lâm sàng Dịch bởi AI
Cell Death and Disease - Tập 6 Số 3 - Trang e1694-e1694
Tóm tắtNhiễm virus viêm gan B (HBV) là nguyên nhân chính gây ra bệnh viêm gan nhiễm trùng, trong đó việc hồi phục lâm sàng và liệu pháp kháng virus hiệu quả liên quan đến việc kiểm soát virus kéo dài của các tế bào T hiệu ứng. Ở người, nhiễm HBV mãn tính thường có dấu hiệu phản ứng yếu hoặc vắng mặt của tế bào T đặc hiệu với virus, điều này được mô tả như trạng thá...... hiện toàn bộ
Kết quả lâm sàng của viêm gan B mạn tính HBeAg âm tính liên quan đến phản ứng vi rút đối với lamivudine Dịch bởi AI
Hepatology - Tập 40 Số 4 - Trang 883-891 - 2004
Ảnh hưởng của việc điều trị bằng lamivudine đến kết quả của bệnh nhân viêm gan mạn tính âm tính với kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBeAg) còn chưa rõ ràng. Trong một nghiên cứu đa trung tâm hồi cứu, chúng tôi đã phân tích các sự kiện vi rút được ghi nhận trong quá trình điều trị lamivudine ở những bệnh nhân viêm gan mạn tính HBeAg âm tính v...... hiện toàn bộ
#lamivudine #viêm gan B #HBeAg âm tính #phản ứng vi rút #xơ gan #ung thư biểu mô tế bào gan #kết quả lâm sàng
Căng thẳng oxy hóa trong vết loét tĩnh mạch mãn tính Dịch bởi AI
Wound Repair and Regeneration - Tập 13 Số 5 - Trang 452-461 - 2005
Vết loét tĩnh mạch ở chân rất phổ biến và gây ra nhiều bệnh tật cho dân số. Do quá trình lành vết thương có thể diễn ra chậm hoặc không bao giờ đạt được, các vết loét tạo ra những yêu cầu liên tục và đáng kể đối với nguồn lực lâm sàng. Đã có rất nhiều nỗ lực để tăng tốc độ phục hồi mô trong các vết loét tĩnh mạch mãn tính nhưng thành công còn hạn chế. Nguyên nhân có thể ít nhiều do hiểu bi...... hiện toàn bộ
#vết loét tĩnh mạch #căng thẳng oxy hóa #viêm #vết thương mãn tính
Tổng số: 421   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10